Có 2 kết quả:

减压症 jiǎn yā zhèng ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄓㄥˋ減壓症 jiǎn yā zhèng ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) decompression sickness
(2) the bends
(3) also 減壓病|减压病[jian3 ya1 bing4]

Từ điển Trung-Anh

(1) decompression sickness
(2) the bends
(3) also 減壓病|减压病[jian3 ya1 bing4]