Có 2 kết quả:
减压症 jiǎn yā zhèng ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄓㄥˋ • 減壓症 jiǎn yā zhèng ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decompression sickness
(2) the bends
(3) also 減壓病|减压病[jian3 ya1 bing4]
(2) the bends
(3) also 減壓病|减压病[jian3 ya1 bing4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decompression sickness
(2) the bends
(3) also 減壓病|减压病[jian3 ya1 bing4]
(2) the bends
(3) also 減壓病|减压病[jian3 ya1 bing4]
Bình luận 0